Có 2 kết quả:
誤判 wù pàn ㄨˋ ㄆㄢˋ • 误判 wù pàn ㄨˋ ㄆㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to misjudge
(2) error of judgment
(3) incorrect ruling
(4) miscarriage of justice
(2) error of judgment
(3) incorrect ruling
(4) miscarriage of justice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to misjudge
(2) error of judgment
(3) incorrect ruling
(4) miscarriage of justice
(2) error of judgment
(3) incorrect ruling
(4) miscarriage of justice
Bình luận 0